Kiểm tra đầy đủ các bộ phận của bơm và động cơ, bao gồm: thân bơm, trục, cánh, phớt, vòng bi, chân đế, mặt bích kết nối và bulong siết chặt. Đảm bảo không có chi tiết nào thiếu hoặc hư hỏng.
Chọn vị trí lắp đặt trên nền bê tông chắc chắn, bằng phẳng, có khả năng chịu lực tốt và hạn chế rung. Vị trí nên thông thoáng, khô ráo, thuận tiện cho việc kiểm tra và bảo trì sau này.
Lắp đặt bệ đỡ hoặc khung móng phù hợp với kích thước bơm, có lớp đệm chống rung nếu cần thiết. Cân chỉnh mặt phẳng chân đế bằng thủy chuẩn để đảm bảo đồng tâm trục bơm và trục động cơ.
Đặt bơm thẳng đứng lên chân đế đã chuẩn bị. Điều chỉnh trục bơm và động cơ sao cho thẳng đứng tuyệt đối, không nghiêng lệch. Siết chặt các bulong cố định bơm vào nền móng.
Kết nối đường ống hút và xả theo hướng inline. Đảm bảo rằng đường ống không gây áp lực đè lên cổ bơm. Tốt nhất nên dùng khớp nối mềm hoặc giá đỡ ống riêng biệt để tránh biến dạng kết cấu bơm.
Lắp đặt van một chiều và van khóa trên cả đầu hút và đầu xả để thuận tiện kiểm soát dòng chảy và bảo trì sau này. Van một chiều ngăn nước chảy ngược khi bơm ngừng hoạt động.
Kiểm tra độ kín của các khớp nối bằng gioăng làm kín hoặc keo chuyên dụng. Siết đều các bu lông mặt bích theo mô hình đối xứng để tránh vênh bề mặt.
Quay trục bơm bằng tay để đảm bảo không bị kẹt cơ khí và không có lực cản bất thường. Kiểm tra chiều quay của động cơ bằng cách cấp điện ngắn thử, đảm bảo đúng chiều theo mũi tên chỉ hướng trên thân bơm.
Mồi nước đầy vào buồng bơm và ống hút. Tuyệt đối không để bơm chạy khô, tránh gây cháy phớt và hư động cơ. Đảm bảo van hút mở hoàn toàn trước khi khởi động.
Kiểm tra điện áp, cường độ dòng điện và tiếp đất của động cơ. Đảm bảo đủ công suất và đúng pha theo yêu cầu kỹ thuật.
Khởi động bơm nhẹ nhàng. Theo dõi đồng hồ áp suất, lưu lượng và tiếng ồn bất thường. Sau 5–10 phút đầu vận hành, kiểm tra nhiệt độ bạc đạn, độ rung và độ kín phớt cơ khí.
Nếu phát hiện rò rỉ nhẹ, điều chỉnh lại bu lông mặt bích và kiểm tra phớt. Không siết quá chặt có thể gây vỡ vật liệu làm kín.
Điều chỉnh lưu lượng bằng van xả (không điều tiết bằng van hút) để tránh cavitation và tổn thất đầu hút.
Lập biên bản nghiệm thu lắp đặt gồm: tình trạng bơm, thông số vận hành ban đầu, dòng điện, áp suất, nhiệt độ, và hiện trạng thiết bị.
Thực hiện lịch bảo trì định kỳ gồm: kiểm tra độ mòn cánh, độ lệch trục, bôi trơn vòng bi, thay phớt nếu có dấu hiệu rò rỉ và làm sạch hệ thống ống dẫn.
Việc chẩn đoán lỗi chính xác là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong quá trình bảo trì – sửa chữa bơm ly tâm trục đứng inline ISG65-315, IRG65-315. Nếu phát hiện sự cố sớm và đúng nguyên nhân, bạn sẽ tiết kiệm thời gian, chi phí sửa chữa, đồng thời bảo vệ thiết bị khỏi hư hỏng nghiêm trọng hơn.
Dưới đây là các dấu hiệu thường gặp và cách chẩn đoán nguyên nhân tương ứng.
Triệu chứng:
Bơm chạy nhưng không có nước ra.
Đồng hồ áp suất không thay đổi.
Chẩn đoán:
Buồng bơm chưa được mồi đầy nước.
Hướng quay động cơ bị ngược.
Đường hút bị hở hoặc lọt khí.
Van hút hoặc van xả chưa mở.
Cánh bơm bị kẹt hoặc bị vỡ.
Mực nước nguồn quá thấp so với bơm (quá độ hút).
Triệu chứng:
Nước ra yếu dù bơm vẫn chạy đều.
Không đủ áp suất cấp cho hệ thống.
Chẩn đoán:
Cánh bơm bị mòn hoặc hỏng.
Guồng bơm bám cặn, giảm tiết diện dòng chảy.
Hở khí ở đầu hút (do mối nối lỏng, van hư).
Động cơ quay chậm (nguồn điện yếu hoặc dùng sai công suất).
Có dị vật trong ống hút hoặc buồng bơm.
Triệu chứng:
Thân bơm rung lắc, tiếng ù, gõ kim loại hoặc rít lớn.
Hệ thống ống rung theo.
Chẩn đoán:
Trục lệch tâm do lắp đặt sai hoặc chân bơm không phẳng.
Vòng bi mòn, vỡ hoặc bôi trơn kém.
Cánh bơm bị cong, gãy hoặc mất cân bằng.
Có khí trong buồng bơm (do xâm thực hoặc lọt khí từ đầu hút).
Triệu chứng:
Nước rỉ nhỏ giọt hoặc chảy mạnh từ khu vực giữa bơm và động cơ.
Chẩn đoán:
Phớt cơ khí bị mòn, cháy do chạy khô hoặc quá nhiệt.
Gioăng làm kín lắp sai hoặc bị lão hóa.
Áp lực vượt quá mức chịu của bộ làm kín.
Vít cố định cụm phớt bị lỏng hoặc thiếu.
Triệu chứng:
Động cơ nóng nhanh, có mùi khét.
Tự động ngắt sau vài phút khởi động.
Dòng điện tiêu thụ cao hơn bình thường.
Chẩn đoán:
Quá tải do bơm làm việc vượt lưu lượng thiết kế.
Nguồn điện không ổn định, sụt áp.
Cánh bơm bị kẹt khiến trục không quay trơn.
Vòng bi khô hoặc bó cứng, gây ma sát lớn.
Động cơ quay ngược dẫn đến hiệu suất thấp và quá tải.
Triệu chứng:
Đồng hồ áp suất tụt nhanh.
Lưu lượng nước giảm dù máy vẫn hoạt động.
Chẩn đoán:
Van đầu ra hoặc ống xả bị tắc hoặc đóng đột ngột.
Nguồn nước cấp đầu vào cạn hoặc tụt mực đột ngột.
Xâm thực do bọt khí trong nước.
Cánh bơm rơi, gãy hoặc bị bung khỏi trục.
Triệu chứng:
Bật nguồn không chạy.
Aptomat nhảy hoặc cầu dao ngắt liên tục.
Chẩn đoán:
Cháy cuộn dây động cơ.
Dây nguồn đứt, tiếp xúc kém.
Chập mạch do nước rò vào khoang động cơ.
Động cơ bị khóa cơ học (trục không quay được).
Chẩn đoán chính xác các lỗi của bơm ly tâm trục đứng inline ISG65-315 và IRG65-315 đòi hỏi người vận hành hiểu rõ nguyên lý làm việc, cấu trúc và điều kiện hoạt động của hệ thống. Việc xác định sớm dấu hiệu bất thường sẽ giúp giảm thiểu hư hỏng nghiêm trọng, tiết kiệm chi phí sửa chữa và bảo đảm an toàn cho toàn bộ hệ thống. Nên kết hợp kiểm tra định kỳ và đào tạo kỹ thuật để nâng cao khả năng ứng phó khi bơm gặp sự cố.