Trước khi tiến hành lắp đặt bơm ISG80-125 hoặc IRG80-125, cần kiểm tra đầy đủ phụ kiện đi kèm như bu lông, đế bơm, phớt, vòng bi, khớp nối. Đảm bảo bệ móng đã hoàn thiện, có độ phẳng và khả năng chịu tải phù hợp. Khu vực lắp đặt phải thông thoáng, thuận tiện cho bảo dưỡng, tránh nơi có độ ẩm cao hoặc chịu tác động trực tiếp của nắng, mưa, hóa chất ăn mòn.
Bơm phải được đặt trên bệ móng bê tông hoặc khung thép chắc chắn, có lớp đệm cao su chống rung giữa bơm và nền. Vị trí đặt cần gần nguồn nước cấp để giảm chiều dài ống hút, đồng thời thuận lợi cho việc kết nối đường ống và bảo trì.
Ống hút: Nên ngắn và thẳng nhất có thể, hạn chế co gấp để giảm tổn thất áp lực. Đường kính ống hút phải lớn hơn hoặc bằng đường kính cửa hút bơm. Lắp đặt bộ lọc rác hoặc lưới chắn để ngăn tạp chất vào buồng bơm.
Ống đẩy: Nên lắp van một chiều và van chặn để tránh áp lực ngược khi dừng bơm, đồng thời thuận tiện cho bảo dưỡng.
Mối nối: Sử dụng gioăng làm kín chất lượng cao, siết bu lông đều tay, tránh vặn lệch gây rò rỉ.
Khớp nối giữa trục động cơ và trục bơm phải đồng tâm tuyệt đối, độ lệch tâm không vượt quá giới hạn cho phép. Có thể dùng đồng hồ so để kiểm tra độ đồng tâm sau khi cố định bơm và động cơ. Việc căn chỉnh chuẩn sẽ giúp giảm rung lắc, tiếng ồn và mài mòn vòng bi.
Nguồn điện phải đáp ứng đúng điện áp và tần số theo thông số kỹ thuật của bơm. Sử dụng aptomat hoặc cầu dao phù hợp, lắp thêm rơ-le bảo vệ quá tải và thiết bị chống mất pha. Dây điện nối đất phải được lắp đặt đúng tiêu chuẩn an toàn điện.
Trước khi khởi động, kiểm tra lại toàn bộ bu lông, ống hút, ống đẩy, van và phớt. Đảm bảo buồng bơm đã được mồi đầy nước, không có không khí lọt vào. Khởi động bơm ở tốc độ thấp để kiểm tra rung, tiếng ồn, áp suất, sau đó mới đưa về chế độ làm việc bình thường.
Trước khi chọn bơm, cần xác định lưu lượng (m³/h) và cột áp (m) mà hệ thống yêu cầu.
Nếu cần áp lực cao, nên chọn phiên bản nhiều tầng cánh hơn để đáp ứng yêu cầu đẩy xa hoặc đẩy cao.
Nếu cần lưu lượng lớn, ưu tiên bơm có công suất và kích thước cánh phù hợp để tránh quá tải.
Nước sạch: sử dụng vật liệu gang hoặc thép không gỉ tùy ngân sách.
Nước nóng hoặc chất lỏng ăn mòn nhẹ: ưu tiên inox 304 hoặc 316 để tăng độ bền.
Chất lỏng chứa hạt mịn: cần lắp thêm bộ lọc rác để tránh mài mòn cánh bơm.
Không gian lắp đặt: bơm trục đứng chiếm ít diện tích ngang, phù hợp với phòng máy nhỏ.
Vị trí hút và xả: cần đảm bảo đường ống thẳng, hạn chế co gấp và có gối đỡ ống riêng.
Điều kiện môi trường: nếu đặt ngoài trời, cần trang bị mái che hoặc tủ bảo vệ động cơ.
Công suất động cơ phải đáp ứng yêu cầu vận hành ở điểm hiệu suất cao nhất (BEP) của bơm.
Nếu sử dụng biến tần, chọn động cơ có dự phòng 10–15% công suất để tránh quá tải khi thay đổi tần số.
Ưu tiên bơm có hiệu suất thủy lực cao để giảm tiêu hao điện.
Kết hợp với biến tần để điều chỉnh tốc độ bơm theo nhu cầu, giúp giảm chi phí vận hành.
Chọn đơn vị có bảo hành chính hãng và khả năng cung cấp linh kiện thay thế.
Ưu tiên nhà cung cấp hỗ trợ tư vấn kỹ thuật và lắp đặt để đảm bảo bơm vận hành ổn định lâu dài.