Hiệu suất nổi bật của bơm nước trục ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng 53.3 L/s
Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I với lưu lượng 53.3 L/s (tương đương 192 m³/h) sở hữu hiệu suất nổi bật nhờ vào các đặc điểm thiết kế và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là những điểm chính giúp bơm đạt hiệu suất cao và ổn định:
1. Công suất mạnh mẽ và hiệu quả
- Động cơ 22 kW giúp bơm đạt được lưu lượng lên tới 53.3 L/s mà không làm giảm hiệu suất. Công suất này đủ mạnh để vận hành trong nhiều ứng dụng công nghiệp, cấp nước sinh hoạt, hoặc làm mát cho các hệ thống lớn mà không bị quá tải.
- Hiệu suất tối đa có thể lên tới 75-80%, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
2. Cánh bơm tối ưu (Impeller Design)
- Cánh bơm hiệu quả: Được thiết kế để tối ưu hóa lực ly tâm, giúp tăng hiệu quả hút và đẩy nước với lưu lượng lớn. Cánh bơm có thể điều chỉnh để tạo ra lưu lượng ổn định và tối thiểu hóa tổn thất năng lượng trong quá trình vận hành.
- Lợi ích: Điều này giúp giảm sự hao phí năng lượng và tăng cường hiệu suất động cơ, giữ cho bơm hoạt động trong phạm vi hiệu quả nhất.
3. Thiết kế trục ngang và cấu trúc tối ưu
- Trục ngang giúp bơm vận hành ổn định và ít rung lắc, từ đó giảm thiểu tổn thất năng lượng và tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Cấu trúc trục ngang này cũng giúp dễ dàng duy trì sự cân bằng trong suốt quá trình hoạt động của bơm.
- Lợi ích: Thiết kế này giúp bơm duy trì hiệu suất ổn định và giảm thiểu hư hỏng hoặc sự cố trong quá trình vận hành, đồng thời kéo dài tuổi thọ của bơm.
4. Phốt cơ khí và vật liệu chịu mài mòn
- Phốt cơ khí chất lượng cao giúp ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng giữa trục bơm và thân bơm, giữ cho bơm luôn hoạt động hiệu quả mà không bị mất nước. Phốt được làm từ các vật liệu như gốm hoặc carbon để tăng cường khả năng chống mài mòn và giảm hao mòn.
- Lợi ích: Việc ngăn ngừa rò rỉ không chỉ giúp bơm duy trì hiệu suất tối đa mà còn bảo vệ môi trường và giảm thiểu chi phí bảo trì.
5. Tối ưu hóa làm mát động cơ
- Hệ thống làm mát hiệu quả giúp bảo vệ động cơ khỏi tình trạng quá nhiệt, giữ cho động cơ hoạt động ổn định và hiệu quả trong suốt thời gian dài. Động cơ 22 kW được thiết kế để làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao mà không bị ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Lợi ích: Điều này không chỉ giúp động cơ duy trì hiệu suất cao mà còn kéo dài tuổi thọ của động cơ, giảm thiểu chi phí bảo trì và sửa chữa.
6. Đặc điểm tiết kiệm năng lượng
- Hiệu suất năng lượng cao: Nhờ vào thiết kế tối ưu, bơm có thể duy trì hiệu suất làm việc cao mà không tiêu tốn quá nhiều năng lượng, giúp tiết kiệm chi phí điện năng cho các hệ thống lớn.
- Lợi ích: Đối với các ứng dụng yêu cầu hoạt động liên tục, việc tiết kiệm năng lượng là rất quan trọng, giúp giảm chi phí vận hành và tạo ra lợi ích kinh tế lâu dài.
7. Cửa hút và cửa xả linh hoạt
- Cửa hút nằm ngang và cửa xả thẳng đứng giúp bơm dễ dàng kết nối với hệ thống đường ống và điều chỉnh lưu lượng nước đầu vào và đầu ra một cách hiệu quả. Thiết kế này tối ưu hóa việc vận hành bơm trong các điều kiện khác nhau mà không làm giảm hiệu suất.
- Lợi ích: Đảm bảo việc hút và xả nước với lưu lượng ổn định, giữ cho bơm luôn vận hành ở hiệu suất cao nhất, giảm thiểu các vấn đề liên quan đến nghẽn hoặc thất thoát năng lượng.
8. Ứng dụng linh hoạt trong nhiều môi trường
- Linh hoạt trong ứng dụng: Bơm này có thể được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp, cấp nước, làm mát, hoặc xử lý nước thải, nhờ vào khả năng hoạt động với lưu lượng cao và áp lực ổn định.
- Lợi ích: Các đặc tính này giúp bơm hoạt động hiệu quả trong nhiều môi trường, đảm bảo hiệu suất liên tục mà không bị gián đoạn trong các hệ thống phức tạp.
9. Bảo vệ và an toàn khi vận hành
- Tính năng bảo vệ quá tải và bảo vệ nhiệt độ giúp bảo vệ động cơ khỏi sự cố quá nhiệt hoặc quá tải. Bơm sẽ tự động ngừng hoạt động nếu có bất kỳ sự cố nào xảy ra, bảo vệ động cơ và các bộ phận bên trong.
- Lợi ích: Bảo vệ bơm khỏi các sự cố không mong muốn, đảm bảo rằng bơm hoạt động liên tục và hiệu quả mà không gặp phải vấn đề hỏng hóc.
Bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I với lưu lượng 53.3 L/s mang lại hiệu suất nổi bật nhờ vào các thiết kế tối ưu như cánh bơm hiệu quả, động cơ mạnh mẽ 22 kW, phốt cơ khí chống mài mòn, và hệ thống làm mát tối ưu. Bơm không chỉ tiết kiệm năng lượng mà còn duy trì hiệu suất ổn định trong suốt thời gian vận hành, đồng thời bảo vệ động cơ và các bộ phận quan trọng khỏi các sự cố. Những tính năng này giúp bơm hoạt động hiệu quả và bền bỉ trong nhiều ứng dụng công nghiệp và cấp nước

Quy trình vận hành bơm nước trục ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng 53.3 L/s
Quy trình vận hành bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I với lưu lượng 53.3 L/s (tương đương 192 m³/h) cần tuân thủ các bước cơ bản và kiểm tra cẩn thận để đảm bảo hiệu quả và an toàn trong quá trình sử dụng. Dưới đây là các bước quy trình vận hành chi tiết:
1. Kiểm tra trước khi vận hành
- Kiểm tra các bộ phận bơm: Trước khi vận hành bơm, cần kiểm tra các bộ phận cơ khí và động cơ như cánh quạt, phớt cơ khí, vòng bi, và các bộ phận điện của bơm. Đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc mài mòn nghiêm trọng.
- Kiểm tra hệ thống đường ống: Kiểm tra các đường ống kết nối với bơm để đảm bảo không có rò rỉ và các van đóng/mở hoạt động bình thường. Đảm bảo không có vật cản trong đường ống gây tắc nghẽn.
- Kiểm tra nguồn nước: Đảm bảo bơm được cấp đủ nước đầu vào và không có tạp chất gây tắc nghẽn hệ thống. Nước phải trong sạch và đủ lượng để bơm vận hành liên tục mà không gặp phải hiện tượng thiếu nước.
- Kiểm tra mức dầu bôi trơn: Kiểm tra mức dầu bôi trơn của động cơ và các bộ phận chuyển động (nếu có) để đảm bảo hiệu suất làm việc tối ưu. Nếu cần, bổ sung dầu bôi trơn cho động cơ và các bộ phận chuyển động của bơm.
2. Khởi động bơm
- Khởi động từ từ: Nếu hệ thống có bộ điều khiển tốc độ (ví dụ: biến tần), hãy tăng dần tốc độ bơm để tránh tác động mạnh đột ngột lên hệ thống. Việc khởi động từ từ giúp giảm thiểu độ sốc và bảo vệ các bộ phận cơ khí của bơm.
- Kiểm tra hướng quay: Trước khi khởi động, xác nhận rằng động cơ quay đúng hướng. Nếu có dấu hiệu quay ngược chiều, cần điều chỉnh lại kết nối điện.
- Kiểm tra áp suất và lưu lượng: Sau khi bơm bắt đầu hoạt động, kiểm tra áp suất và lưu lượng đầu ra. Đảm bảo rằng chúng nằm trong giới hạn an toàn và thông số kỹ thuật của nhà sản xuất. Đảm bảo lưu lượng bơm đạt mức 53.3 L/s (192 m³/h) và áp suất không vượt quá mức giới hạn.
- Kiểm tra động cơ: Theo dõi nhiệt độ và tình trạng của động cơ. Đảm bảo động cơ không quá nóng, nếu động cơ quá nóng, hãy tắt máy và kiểm tra lại các nguyên nhân (ví dụ: quá tải, thiếu dầu bôi trơn).
3. Vận hành trong điều kiện tối ưu
- Điều chỉnh van và lưu lượng: Điều chỉnh các van đầu vào và đầu ra để kiểm soát lưu lượng và áp suất. Đảm bảo các điều kiện vận hành nằm trong phạm vi an toàn và hiệu quả của bơm.
- Giám sát hoạt động của bơm: Liên tục theo dõi các chỉ số như áp suất, nhiệt độ của động cơ và các bộ phận bơm. Các thông số này sẽ giúp bạn đánh giá tình trạng vận hành của bơm. Đảm bảo bơm không bị quá tải và hoạt động trong phạm vi thông số thiết kế.
- Kiểm tra độ rung và tiếng ồn: Nếu bơm phát ra tiếng ồn lạ hoặc có độ rung bất thường, cần dừng bơm ngay lập tức để kiểm tra các bộ phận bên trong, như cánh quạt, vòng bi hoặc phớt cơ khí.
- Điều chỉnh theo yêu cầu hệ thống: Nếu hệ thống yêu cầu thay đổi lưu lượng hoặc áp suất, bạn có thể điều chỉnh các van hoặc sử dụng bộ điều khiển tốc độ để thay đổi vận hành bơm sao cho phù hợp.
4. Giám sát và bảo trì trong quá trình vận hành
- Giám sát điện áp và dòng điện: Đảm bảo nguồn điện cung cấp cho bơm ổn định và không có sự cố về điện áp. Nếu có sự thay đổi bất thường về điện áp hoặc dòng điện, cần kiểm tra lại nguồn điện.
- Kiểm tra bộ lọc và các bộ phận bị tắc nghẽn: Thực hiện kiểm tra định kỳ để phát hiện tắc nghẽn trong bộ lọc hoặc đường ống. Tắc nghẽn có thể làm giảm hiệu suất và gây hư hỏng cho bơm.
- Kiểm tra tình trạng phớt cơ khí và vòng bi: Theo dõi tình trạng của phớt cơ khí để ngăn ngừa rò rỉ. Nếu phát hiện có dấu hiệu hư hỏng, cần thay thế ngay lập tức. Vòng bi cũng cần được kiểm tra thường xuyên để đảm bảo bơm vận hành trơn tru.
- Giám sát độ rung và nhiệt độ: Đảm bảo không có sự tăng nhiệt đột ngột của bơm, nếu nhiệt độ động cơ hoặc các bộ phận khác tăng cao, cần dừng bơm để kiểm tra.
5. Dừng bơm đúng cách
- Giảm dần tốc độ trước khi dừng: Tránh tắt bơm đột ngột, hãy giảm dần tốc độ của bơm để tránh tạo ra các tác động sốc lên hệ thống đường ống và các bộ phận của bơm.
- Đảm bảo không có nước trong ống: Trước khi ngừng bơm, hãy kiểm tra lại hệ thống ống để đảm bảo không còn nước bên trong, tránh tình trạng nước còn lại trong bơm gây tắc nghẽn hoặc hư hỏng cho các bộ phận bên trong bơm.
- Tắt các van và nguồn cung cấp điện: Sau khi dừng bơm, tắt các van điều khiển và cắt nguồn điện cung cấp cho bơm để đảm bảo an toàn và tránh tình trạng điện áp không ổn định.
6. Bảo dưỡng định kỳ
- Bảo dưỡng và kiểm tra sau mỗi chu kỳ vận hành: Sau mỗi chu kỳ vận hành, cần tiến hành bảo dưỡng, kiểm tra lại các bộ phận quan trọng như cánh bơm, vòng bi, phớt cơ khí, và các bộ phận chuyển động khác.
- Thay dầu bôi trơn: Nếu cần thiết, thay dầu bôi trơn định kỳ để đảm bảo động cơ và các bộ phận khác hoạt động trơn tru.
- Kiểm tra cánh bơm và các bộ phận hao mòn: Kiểm tra định kỳ các bộ phận hao mòn của bơm, đặc biệt là cánh bơm, phớt cơ khí và các bộ phận chuyển động. Nếu phát hiện dấu hiệu mài mòn, thay thế ngay để duy trì hiệu suất bơm.
Quy trình vận hành bơm nước trục ngang SLW100-ISW100-160-I với lưu lượng 53.3 L/s bao gồm các bước kiểm tra trước khi vận hành, khởi động, giám sát trong quá trình vận hành, và bảo dưỡng định kỳ. Việc theo dõi chặt chẽ các chỉ số như áp suất, lưu lượng, nhiệt độ, và độ rung sẽ giúp bơm vận hành ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng 53.3 L/s
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng 53.3 L/s

Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng 53.3 L/s

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang SLW100- ISW100-160-I lưu lượng 53.3 L/s

https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slw100-may-bom-isw100160i-dong-co-22-kw-luu-luong-max-192-m3h.html